Đọc nhanh: 综合明细表 (tống hợp minh tế biểu). Ý nghĩa là: bảng kê tổng hợp.
综合明细表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng kê tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合明细表
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 他 由于 仪表堂堂 而 当选 , 但 他 尚须 证明 决非 徒有其表
- Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他 的 表演 非常 细腻
- Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.
- 他 综合 考虑 了 所有 的 建议
- Anh ấy đã cân nhắc tổng hợp tất cả các ý kiến.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
明›
细›
综›
表›