综上所述 zòng shàng suǒ shù
volume volume

Từ hán việt: 【tống thượng sở thuật】

Đọc nhanh: 综上所述 (tống thượng sở thuật). Ý nghĩa là: một vòng, Tóm tắt ..., tóm tắt.

Ý Nghĩa của "综上所述" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

综上所述 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một vòng

a round-up

✪ 2. Tóm tắt ...

in summary ...

✪ 3. tóm tắt

to summarize

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综上所述

  • volume volume

    - 如上所述 rúshàngsuǒshù

    - như đã kể trên.

  • volume volume

    - shàng yuè 收入 shōurù 有所 yǒusuǒ 减少 jiǎnshǎo

    - Thu nhập tháng trước có giảm bớt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 综述 zōngshù 所有 suǒyǒu 资料 zīliào

    - Chúng ta cần tổng hợp tất cả tài liệu.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ suǒ 听到 tīngdào de 加上 jiāshàng 许多 xǔduō 烘染 hōngrǎn 之词 zhīcí 活灵活现 huólínghuóxiàn jiǎng gěi 大家 dàjiā tīng

    - đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.

  • volume volume

    - 综述 zōngshù le 所有 suǒyǒu 研究 yánjiū 结果 jiéguǒ

    - Tôi đã tổng hợp tất cả kết quả nghiên cứu.

  • volume volume

    - 以上 yǐshàng 所说 suǒshuō de dōu shì 事实 shìshí

    - Những điều nói trên đều là sự thật.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 生病 shēngbìng 所以 suǒyǐ 没有 méiyǒu 上班 shàngbān

    - Vì anh ấy bị ốm nên không đi làm.

  • - 上课 shàngkè qián 需要 xūyào shàng 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zèng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống , Tổng
    • Nét bút:フフ一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJMF (女一十一火)
    • Bảng mã:U+7EFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJC (卜戈十金)
    • Bảng mã:U+8FF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao