Đọc nhanh: 综上所述 (tống thượng sở thuật). Ý nghĩa là: một vòng, Tóm tắt ..., tóm tắt.
综上所述 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một vòng
a round-up
✪ 2. Tóm tắt ...
in summary ...
✪ 3. tóm tắt
to summarize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综上所述
- 如上所述
- như đã kể trên.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 我们 需 综述 所有 资料
- Chúng ta cần tổng hợp tất cả tài liệu.
- 他 把 自己 所 听到 的 , 加上 许多 烘染 之词 , 活灵活现 地 讲 给 大家 听
- đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.
- 我 综述 了 所有 研究 结果
- Tôi đã tổng hợp tất cả kết quả nghiên cứu.
- 以上 所说 的 都 是 事实
- Những điều nói trên đều là sự thật.
- 他 由于 生病 , 所以 没有 去 上班
- Vì anh ấy bị ốm nên không đi làm.
- 上课 前 我 需要 去 上 厕所
- Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
所›
综›
述›