Đọc nhanh: 竞争模式 (cạnh tranh mô thức). Ý nghĩa là: mô hình cạnh tranh.
竞争模式 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình cạnh tranh
competition model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞争模式
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 企业 之间 相互竞争
- Các doanh nghiệp cạnh tranh lẫn nhau.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 他 每天 都 假模假式 轰 我 走
- Ngày nào nó cũng làm bộ giả vờ đuổi tôi đi.
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
- 同学们 在 学习 上 相互竞争
- Các bạn học sinh cạnh tranh với nhau trong học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
式›
模›
竞›