竞争币 jìngzhēng bì
volume volume

Từ hán việt: 【cạnh tranh tệ】

Đọc nhanh: 竞争币 (cạnh tranh tệ). Ý nghĩa là: Altcoin là từ viết tắt của Alternative Coin; Altcoin ám chỉ tất cả những đồng coin khác trên thị trường ngoài Bitcoin..

Ý Nghĩa của "竞争币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竞争币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Altcoin là từ viết tắt của Alternative Coin; Altcoin ám chỉ tất cả những đồng coin khác trên thị trường ngoài Bitcoin.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞争币

  • volume volume

    - 企业 qǐyè xiàng 竞争对手 jìngzhēngduìshǒu 挑战 tiǎozhàn

    - Doanh nghiệp thách thức đối thủ cạnh tranh.

  • volume volume

    - shuō guò 模拟 mónǐ 法庭 fǎtíng 竞争性 jìngzhēngxìng 很强 hěnqiáng

    - Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 平等 píngděng 竞争 jìngzhēng 市场 shìchǎng

    - Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.

  • volume volume

    - 商业 shāngyè 集团 jítuán 竞争 jìngzhēng 激烈 jīliè

    - Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.

  • volume volume

    - 体坛 tǐtán de 竞争 jìngzhēng hěn 激烈 jīliè

    - Cạnh tranh trong làng thể thao khốc liệt.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 竞争 jìngzhēng 选择 xuǎnzé le 躺平 tǎngpíng

    - Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.

  • volume volume

    - cóng 现状 xiànzhuàng kàn 市场竞争 shìchǎngjìngzhēng 非常 fēicháng 激烈 jīliè

    - Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 同一 tóngyī 平台 píngtái shàng 竞争 jìngzhēng

    - Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhéng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:ノフフ一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+4E89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cạnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTRHU (卜廿口竹山)
    • Bảng mã:U+7ADE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao