Đọc nhanh: 竞争产品 (cạnh tranh sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm cạnh tranh, sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
竞争产品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm cạnh tranh
competitive product
✪ 2. sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
competitor's product
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞争产品
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 竞争 加剧 使 商品 贬值
- Cạnh tranh gia tăng đã làm giảm giá hàng hóa.
- 竞争 促使 了 产品 改进
- Sự cạnh tranh đã thúc đẩy việc cải tiến sản phẩm.
- 争论 产生 了 新 的 观点
- Sự tranh cãi đã xuất hiện quan điểm mới.
- 电子 产业 竞争 激烈
- Ngành công nghiệp điện tử cạnh tranh gay gắt.
- 他 让 人 以为 是 竞争对手 窃取 产品 资料
- Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 新 产品 具有 强劲 的 竞争力
- Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
产›
品›
竞›