竞争产品 jìngzhēng chǎnpǐn
volume volume

Từ hán việt: 【cạnh tranh sản phẩm】

Đọc nhanh: 竞争产品 (cạnh tranh sản phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm cạnh tranh, sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

Ý Nghĩa của "竞争产品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竞争产品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sản phẩm cạnh tranh

competitive product

✪ 2. sản phẩm của đối thủ cạnh tranh

competitor's product

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞争产品

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn àn 质量 zhìliàng 划分 huàfēn 等次 děngcì

    - phân cấp sản phẩm theo chất lượng.

  • volume volume

    - 竞争 jìngzhēng 加剧 jiājù 使 shǐ 商品 shāngpǐn 贬值 biǎnzhí

    - Cạnh tranh gia tăng đã làm giảm giá hàng hóa.

  • volume volume

    - 竞争 jìngzhēng 促使 cùshǐ le 产品 chǎnpǐn 改进 gǎijìn

    - Sự cạnh tranh đã thúc đẩy việc cải tiến sản phẩm.

  • volume volume

    - 争论 zhēnglùn 产生 chǎnshēng le xīn de 观点 guāndiǎn

    - Sự tranh cãi đã xuất hiện quan điểm mới.

  • volume volume

    - 电子 diànzǐ 产业 chǎnyè 竞争 jìngzhēng 激烈 jīliè

    - Ngành công nghiệp điện tử cạnh tranh gay gắt.

  • volume volume

    - ràng rén 以为 yǐwéi shì 竞争对手 jìngzhēngduìshǒu 窃取 qièqǔ 产品 chǎnpǐn 资料 zīliào

    - Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.

  • volume volume

    - wèi 消费者 xiāofèizhě 着想 zhuóxiǎng shì 产品设计 chǎnpǐnshèjì de 立脚点 lìjiǎodiǎn

    - tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.

  • volume volume

    - xīn 产品 chǎnpǐn 具有 jùyǒu 强劲 qiángjìng de 竞争力 jìngzhēnglì

    - Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhéng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:ノフフ一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+4E89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cạnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTRHU (卜廿口竹山)
    • Bảng mã:U+7ADE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao