Đọc nhanh: 竞技手套 (cạnh kĩ thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay dùng cho trò chơi.
竞技手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. găng tay dùng cho trò chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞技手套
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 你们 的 竞技场
- Đây là đấu trường của bạn.
- 但 真正 的 肇事者 是 手套
- Nhưng thủ phạm thực sự ở đây chính là đôi găng tay.
- 如果 他 的 手套 烧焦 了
- Nếu găng tay của anh ta bị cháy xém
- 他 在 公司 工作 20 多年 了 , 早就 成 了 技术能手
- Ông đã làm việc ở công ty hơn 20 năm và sớm đã trở thành một chuyên gia kỹ thuật.
- 他 喜欢 在 网吧 玩游戏 , 和 朋友 们 一起 竞技
- Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
手›
技›
竞›