Đọc nhanh: 竞争力 (cạnh tranh lực). Ý nghĩa là: sức mạnh cạnh tranh, năng lực cạnh tranh.
竞争力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sức mạnh cạnh tranh
competitive strength
✪ 2. năng lực cạnh tranh
competitiveness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞争力
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
- 体坛 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trong làng thể thao khốc liệt.
- 他 让 人 以为 是 竞争对手 窃取 产品 资料
- Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.
- 今年 力争 生产 更上一层楼
- ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 他们 在 努力 缓和 争论
- Họ đang cố gắng xoa dịu cuộc tranh luận.
- 我们 需要 提高 竞争力
- Chúng ta cần nâng cao sức cạnh tranh.
- 新 产品 具有 强劲 的 竞争力
- Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
力›
竞›