Đọc nhanh: 竞争状态 (cạnh tranh trạng thái). Ý nghĩa là: Race condition là một tình huống xảy ra khi nhiều threads cùng truy cập và cùng lúc muốn thay đổi ngay dữ liệu (khả năng là một biến; một row trong database; một vùng shared data; memory; etc…)..
竞争状态 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Race condition là một tình huống xảy ra khi nhiều threads cùng truy cập và cùng lúc muốn thay đổi ngay dữ liệu (khả năng là một biến; một row trong database; một vùng shared data; memory; etc…).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞争状态
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 他 的 精神状态 不佳
- Trạng thái tinh thần của anh ấy không tốt.
- 企业 之间 相互竞争
- Các doanh nghiệp cạnh tranh lẫn nhau.
- 他 最近 的 状态 不太好
- Trạng thái gần đây của anh ấy không tốt lắm.
- 他 的 工作 状态 十分 出色
- Trạng thái công việc của anh ấy rất xuất sắc.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 他 的 疲劳 状态 日益 明显
- Tình trạng mệt mỏi của anh ấy ngày càng rõ rệt.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
态›
状›
竞›