Đọc nhanh: 竞技场 (cạnh kĩ trường). Ý nghĩa là: đấu trường. Ví dụ : - 你们的竞技场 Đây là đấu trường của bạn.
竞技场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấu trường
arena
- 你们 的 竞技场
- Đây là đấu trường của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞技场
- 就业 市场竞争 激烈
- Thị trường tìm việc cạnh tranh khốc liệt.
- 竞技场 已 被 烧 为 灰烬
- Đấu trường bị đốt cháy thành bãi đất chết tiệt.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 你们 的 竞技场
- Đây là đấu trường của bạn.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 可 你 还是 去 了 竞技场
- Như khi bạn đứng trên đấu trường.
- 我 早就 死 在 竞技场 了
- Tôi sẽ ngã trong đấu trường.
- 想 让 他 死 在 竞技场 上
- Để chết trong đấu trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
技›
竞›