Đọc nhanh: 竞技性 (cạnh kĩ tính). Ý nghĩa là: cạnh tranh.
竞技性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh tranh
competitive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞技性
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 技术性 问题
- vấn đề có tính kỹ thuật.
- 我 需要 一个 有 全国性 策略 的 竞选 经理
- Tôi cần một người quản lý chiến dịch có chiến lược quốc gia.
- 你们 的 竞技场
- Đây là đấu trường của bạn.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
- 可 你 还是 去 了 竞技场
- Như khi bạn đứng trên đấu trường.
- 我 早就 死 在 竞技场 了
- Tôi sẽ ngã trong đấu trường.
- 他 喜欢 在 网吧 玩游戏 , 和 朋友 们 一起 竞技
- Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
技›
竞›