竞技性 jìngjì xìng
volume volume

Từ hán việt: 【cạnh kĩ tính】

Đọc nhanh: 竞技性 (cạnh kĩ tính). Ý nghĩa là: cạnh tranh.

Ý Nghĩa của "竞技性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竞技性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cạnh tranh

competitive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞技性

  • volume volume

    - shuō guò 模拟 mónǐ 法庭 fǎtíng 竞争性 jìngzhēngxìng 很强 hěnqiáng

    - Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?

  • volume volume

    - 技术性 jìshùxìng 问题 wèntí

    - vấn đề có tính kỹ thuật.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè yǒu 全国性 quánguóxìng 策略 cèlüè de 竞选 jìngxuǎn 经理 jīnglǐ

    - Tôi cần một người quản lý chiến dịch có chiến lược quốc gia.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 竞技场 jìngjìchǎng

    - Đây là đấu trường của bạn.

  • volume volume

    - 门球 ménqiú 竞赛 jìngsài de 主要 zhǔyào 特点 tèdiǎn shì 顺序 shùnxù xìng 周期性 zhōuqīxìng 规律 guīlǜ

    - Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.

  • volume volume

    - 还是 háishì le 竞技场 jìngjìchǎng

    - Như khi bạn đứng trên đấu trường.

  • volume volume

    - 早就 zǎojiù zài 竞技场 jìngjìchǎng le

    - Tôi sẽ ngã trong đấu trường.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 网吧 wǎngbā 玩游戏 wányóuxì 朋友 péngyou men 一起 yìqǐ 竞技 jìngjì

    - Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cạnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTRHU (卜廿口竹山)
    • Bảng mã:U+7ADE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao