Đọc nhanh: 竞争性 (cạnh tranh tính). Ý nghĩa là: cạnh tranh. Ví dụ : - 你说过模拟法庭竞争性很强 Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
竞争性 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh tranh
competitive
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞争性
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 企业 向 竞争对手 挑战
- Doanh nghiệp thách thức đối thủ cạnh tranh.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 体坛 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trong làng thể thao khốc liệt.
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
性›
竞›