Đọc nhanh: 竞存 (cạnh tồn). Ý nghĩa là: Dành giật để sống còn; tranh tồn.
竞存 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dành giật để sống còn; tranh tồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞存
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他们 之间 存在 着 文化 壁垒
- Giữa họ tồn tại rào cản văn hóa.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 他 不会 介意 你 的 存在
- Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
竞›