部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nhật (日) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 温
昷 𣽭 𤀄
溫
温 là gì? 温 (Uẩn, ôn). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 2. ấm áp. Từ ghép với 温 : 量體溫 Cặp nhiệt độ, 溫酒 Hâm rượu, 溫故知新 Ôn cũ biết mới, 溫良 Ôn hoà và hiền lành Chi tiết hơn...
- 溫水 Nước ấm
- 量體溫 Cặp nhiệt độ
- 溫酒 Hâm rượu
- 溫故知新 Ôn cũ biết mới
- 溫良 Ôn hoà và hiền lành