温和派 wēnhé pài
volume volume

Từ hán việt: 【ôn hoà phái】

Đọc nhanh: 温和派 (ôn hoà phái). Ý nghĩa là: phe ôn hòa.

Ý Nghĩa của "温和派" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

温和派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phe ôn hòa

moderate faction

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温和派

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu de 大象 dàxiàng 比较 bǐjiào 温和 wēnhé

    - Voi ở Châu Á khá hiền lành.

  • volume volume

    - 面貌 miànmào 非常 fēicháng 温和 wēnhé

    - Khuôn mặt của anh ấy rất hiền hòa.

  • volume volume

    - de 手势 shǒushì 简练 jiǎnliàn 言语 yányǔ 通常 tōngcháng shì 温和 wēnhé de

    - Cử chỉ của anh ấy ngắn gọn, lời nói của anh ấy thường nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - zài 消防 xiāofáng 管理 guǎnlǐ zhōng 我们 wǒmen 经常 jīngcháng huì 用到 yòngdào 烟感 yāngǎn 温感 wēngǎn

    - Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn 温和 wēnhé

    - Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.

  • volume volume

    - 温和 wēnhé 对待 duìdài měi 一个 yígè rén

    - Anh ấy đối xử thân thiện với mọi người.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn 温和 wēnhé

    - Tính cách của anh ấy ôn hòa.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 语气 yǔqì hěn 温和 wēnhé

    - Giọng điệu nói của anh ấy rất nhẹ nhàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao