Đọc nhanh: 温和派 (ôn hoà phái). Ý nghĩa là: phe ôn hòa.
温和派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phe ôn hòa
moderate faction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温和派
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 他 面貌 非常 温和
- Khuôn mặt của anh ấy rất hiền hòa.
- 他 的 手势 简练 , 言语 通常 是 温和 的
- Cử chỉ của anh ấy ngắn gọn, lời nói của anh ấy thường nhẹ nhàng.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 今天 的 天气 很 温和
- Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
- 他 温和 地 对待 每 一个 人
- Anh ấy đối xử thân thiện với mọi người.
- 他 的 性格 很 温和
- Tính cách của anh ấy ôn hòa.
- 他 说话 的 语气 很 温和
- Giọng điệu nói của anh ấy rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
派›
温›