Đọc nhanh: 温室气体 (ôn thất khí thể). Ý nghĩa là: khí gây hiệu ứng nhà kính.
温室气体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí gây hiệu ứng nhà kính
greenhouse gas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温室气体
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 他 的 体温 是 37
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy là 37℃.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 他室 温柔 又 善良
- Vợ của anh ấy dịu dàng và nhân hậu.
- 他 呼出 的 气 很 温暖
- Hơi thở của anh ấy rất ấm áp.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
室›
气›
温›