温习 wēnxí
volume volume

Từ hán việt: 【ôn tập】

Đọc nhanh: 温习 (ôn tập). Ý nghĩa là: ôn tập; học lại; ôn lại, ôn bài, tập. Ví dụ : - 温习功课。 ôn tập bài vở

Ý Nghĩa của "温习" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

温习 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ôn tập; học lại; ôn lại

复习

Ví dụ:
  • volume volume

    - 温习功课 wēnxígōngkè

    - ôn tập bài vở

✪ 2. ôn bài

重复学习学过的东西, 使巩固

✪ 3. tập

为巩固学习效果而安排的作业等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温习

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 练习 liànxí 书法 shūfǎ

    - Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.

  • volume volume

    - 温习功课 wēnxígōngkè

    - ôn tập bài vở

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 温习功课 wēnxígōngkè 别去 biéqù 搅扰 jiǎorǎo

    - chị đang ôn bài, đừng đến quấy chị nhé.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 形成 xíngchéng le 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 带来 dàilái le 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 认真 rènzhēn 温习功课 wēnxígōngkè

    - Tôi sẽ xem lại bài tập một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - 温习 wēnxí 荧幕 yíngmù shàng 可爱 kěài de 模样 múyàng

    - Nhìn lại hình ảnh dễ thương của em trên màn hình.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 历史 lìshǐ 温故知新 wēngùzhīxīn

    - Học lịch sử, ôn cũ biết mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao