Đọc nhanh: 温习 (ôn tập). Ý nghĩa là: ôn tập; học lại; ôn lại, ôn bài, tập. Ví dụ : - 温习功课。 ôn tập bài vở
温习 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ôn tập; học lại; ôn lại
复习
- 温习功课
- ôn tập bài vở
✪ 2. ôn bài
重复学习学过的东西, 使巩固
✪ 3. tập
为巩固学习效果而安排的作业等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温习
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 温习功课
- ôn tập bài vở
- 姐姐 温习功课 , 别去 搅扰 她
- chị đang ôn bài, đừng đến quấy chị nhé.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 我会 认真 温习功课
- Tôi sẽ xem lại bài tập một cách cẩn thận.
- 温习 荧幕 上 , 你 可爱 的 模样
- Nhìn lại hình ảnh dễ thương của em trên màn hình.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
温›