Đọc nhanh: 温室大棚 (ôn thất đại bằng). Ý nghĩa là: Hiệu ứng nhà kính.
温室大棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệu ứng nhà kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温室大棚
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 办公室 里 地方 很大 , 够 放 文件 的
- Phòng làm việc rất rộng, đủ để đặt tài liệu.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
室›
棚›
温›