Đọc nhanh: 温室效应 (ôn thất hiệu ứng). Ý nghĩa là: Hiệu ứng nhà kính.
温室效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệu ứng nhà kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温室效应
- 她 的 寝室 十分 温馨
- Phòng ngủ của cô ấy rất ấm áp.
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 森林 砍伐 加剧 了 温室效应
- Phá rừng làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính.
- 他室 温柔 又 善良
- Vợ của anh ấy dịu dàng và nhân hậu.
- 他 从小 生长 在 温室 里
- Anh ấy được bao bọc từ nhỏ.
- 我们 应该 让 教室 每天 保持 干净 整洁
- Chúng ta nên giữ lớp học sạch sẽ và ngăn nắp hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
应›
效›
温›