Đọc nhanh: 温和性 (ôn hoà tính). Ý nghĩa là: dịu dàng.
温和性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịu dàng
tenderness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温和性
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 她 虽然 性情温和 但 遇事 很 有 主见
- Mặc dù cô ấy tình tình hòa thuận nhưng khi gặp việc gì đó thì rất có chủ kiến.
- 他 的 手势 简练 , 言语 通常 是 温和 的
- Cử chỉ của anh ấy ngắn gọn, lời nói của anh ấy thường nhẹ nhàng.
- 他 的 人气 很 温和
- Tính khí của anh ấy rất ôn hòa.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 他 的 工作 态度 特别 温和
- Thái độ làm việc của anh ấy đặc biệt nhẹ nhàng.
- 他 的 性格 很 温和
- Tính cách của anh ấy ôn hòa.
- 他 的 性格 温和 易 相处
- Tính cách của anh ấy thân thiện và dễ gần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
性›
温›