Đọc nhanh: 温体肉 (ôn thể nhụ). Ý nghĩa là: thịt không được bảo quản lạnh sau khi giết mổ động vật.
温体肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt không được bảo quản lạnh sau khi giết mổ động vật
meat that is not refrigerated after the animal is slaughtered
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温体肉
- 他 的 体温 很 高
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.
- 他 的 体温 是 37
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy là 37℃.
- 减轻 一些 体重 不会 少块 肉
- Giảm một số cân sẽ không có hại.
- 护士 给 我测 了 体温
- Y tá đã đo nhiệt độ cho tôi.
- 她 的 体温 降 下不来
- Cô ấy không thể làm giảm nhiệt độ cơ thể.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 她 的 体温 有点 低
- Nhiệt độ cơ thể của cô ấy hơi thấp.
- 她 的 体温 在 上升
- Nhiệt độ cơ thể của cô ấy đang tăng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
温›
⺼›
肉›