Đọc nhanh: 温乎 (ôn hồ). Ý nghĩa là: ấm áp, sưởi ấm.
温乎 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ấm áp
lukewarm
✪ 2. sưởi ấm
warm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温乎
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
温›