Đọc nhanh: 温压 (ôn áp). Ý nghĩa là: nhiệt độ và áp suất.
温压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt độ và áp suất
temperature and pressure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温压
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
温›