温切斯特 wēn qiè sī tè
volume volume

Từ hán việt: 【ôn thiết tư đặc】

Đọc nhanh: 温切斯特 (ôn thiết tư đặc). Ý nghĩa là: Winchester (thị trấn ở miền nam nước Anh, thủ đô của vương quốc Wessex trước đây).

Ý Nghĩa của "温切斯特" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Winchester (thị trấn ở miền nam nước Anh, thủ đô của vương quốc Wessex trước đây)

Winchester (town in south England, capital of former kingdom of Wessex)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温切斯特

  • volume volume

    - 伍德 wǔdé 福德 fúdé xiǎng ràng 我们 wǒmen 混进 hùnjìn 这个 zhègè jiào 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì de 公司 gōngsī

    - Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.

  • volume volume

    - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen gāng cóng 罗切斯特 luóqiēsītè bān lái

    - Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • volume volume

    - shì 达特茅斯 dátèmáosī 理想 lǐxiǎng de 候选人 hòuxuǎnrén

    - Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.

  • volume volume

    - xiàng 达特茅斯 dátèmáosī 大学 dàxué de 文学 wénxué 教授 jiàoshòu

    - Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth

  • volume volume

    - 他们 tāmen 性格 xìnggé 特别 tèbié 温顺 wēnshùn

    - Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 态度 tàidù 特别 tèbié 温和 wēnhé

    - Thái độ làm việc của anh ấy đặc biệt nhẹ nhàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao