Đọc nhanh: 温切斯特 (ôn thiết tư đặc). Ý nghĩa là: Winchester (thị trấn ở miền nam nước Anh, thủ đô của vương quốc Wessex trước đây).
✪ 1. Winchester (thị trấn ở miền nam nước Anh, thủ đô của vương quốc Wessex trước đây)
Winchester (town in south England, capital of former kingdom of Wessex)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温切斯特
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 他们 性格 特别 温顺
- Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.
- 他 的 工作 态度 特别 温和
- Thái độ làm việc của anh ấy đặc biệt nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
斯›
温›
特›