Đọc nhanh: 温哥华岛 (ôn ca hoa đảo). Ý nghĩa là: Đảo Vancouver.
✪ 1. Đảo Vancouver
Vancouver Island
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温哥华岛
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
哥›
岛›
温›