Đọc nhanh: 温县 (ôn huyện). Ý nghĩa là: Quận Ôn ở Jiaozuo 焦作 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Ôn ở Jiaozuo 焦作 , Hà Nam
Wen county in Jiaozuo 焦作 [Jiāo zuò], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温县
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 今天 的 天气 很 温和
- Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
温›