Đọc nhanh: 温吞 (ôn thôn). Ý nghĩa là: nguội; không lạnh không nóng (chất lỏng), không trôi chảy; không ăn nhập gì (nói năng, văn viết). Ví dụ : - 温吞之谈。 lời lẽ không trôi chảy
温吞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguội; không lạnh không nóng (chất lỏng)
(液体) 不冷不热
✪ 2. không trôi chảy; không ăn nhập gì (nói năng, văn viết)
(言谈、文辞等) 不爽利,不着边际
- 温吞 之谈
- lời lẽ không trôi chảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温吞
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 温吞 之谈
- lời lẽ không trôi chảy
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
温›