Đọc nhanh: 渊泉 (uyên tuyền). Ý nghĩa là: suối sâu.
渊泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suối sâu
deep springs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊泉
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối.
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối
- 古代人 用泉 作为 货币
- Người xưa dùng tuyền làm tiền tệ.
- 发现 一个 新 泉眼
- Phát hiện một nguồn suối mới.
- 他 的 知识 渊博
- Kiến thức của anh ấy uyên bác.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 古代人 用 泉水 酿酒
- Người xưa dùng nước suối để nấu rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
渊›