渊澄 yuān chéng
volume volume

Từ hán việt: 【uyên trừng】

Đọc nhanh: 渊澄 (uyên trừng). Ý nghĩa là: Sâu lắng. Ví dụ : - 景色渊澄 cảnh vật sâu lắng

Ý Nghĩa của "渊澄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渊澄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sâu lắng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 渊澄 yuānchéng

    - cảnh vật sâu lắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊澄

  • volume volume

    - 学识 xuéshí 渊深 yuānshēn

    - học thức uyên thâm

  • volume volume

    - 黄澄澄 huángchéngchéng de 金质奖章 jīnzhìjiǎngzhāng

    - huy chương vàng óng

  • volume volume

    - 山脚下 shānjiǎoxià yǒu 一湾 yīwān 澄波 chéngbō

    - Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.

  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 渊澄 yuānchéng

    - cảnh vật sâu lắng

  • volume volume

    - 家学渊源 jiāxuéyuānyuán

    - gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.

  • volume volume

    - 家学渊源 jiāxuéyuānyuán ( 家世 jiāshì 学问 xuéwèn de 传授 chuánshòu yǒu 根源 gēnyuán )

    - nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)

  • volume volume

    - 妈妈 māma ràng 米浆 mǐjiāng 澄一澄 chéngyīchéng

    - Mẹ bảo tôi đem nước bột gạo để lắng xuống.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn yǒu 深渊 shēnyuān

    - Ở phía trước có một vực nước sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Chéng , Dèng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENOT (水弓人廿)
    • Bảng mã:U+6F84
    • Tần suất sử dụng:Cao