Đọc nhanh: 渊澄 (uyên trừng). Ý nghĩa là: Sâu lắng. Ví dụ : - 景色渊澄 cảnh vật sâu lắng
渊澄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sâu lắng
- 景色 渊澄
- cảnh vật sâu lắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊澄
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
- 景色 渊澄
- cảnh vật sâu lắng
- 家学渊源
- gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.
- 家学渊源 ( 家世 学问 的 传授 有 根源 )
- nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)
- 妈妈 让 我 把 米浆 澄一澄
- Mẹ bảo tôi đem nước bột gạo để lắng xuống.
- 前面 有 一 深渊
- Ở phía trước có một vực nước sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渊›
澄›