渊渊 yuān yuān
volume volume

Từ hán việt: 【uyên uyên】

Đọc nhanh: 渊渊 (uyên uyên). Ý nghĩa là: sâu và tĩnh lặng, tiếng trống.

Ý Nghĩa của "渊渊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渊渊 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sâu và tĩnh lặng

deep and still

✪ 2. tiếng trống

sound of a drum

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊渊

  • volume volume

    - 谷底 gǔdǐ 可见 kějiàn 深渊 shēnyuān

    - Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.

  • volume volume

    - 渊家 yuānjiā 孩子 háizi hěn 聪明 cōngming

    - Con của nhà họ Uyên rất thông minh.

  • volume volume

    - yuān 医生 yīshēng hěn 负责 fùzé

    - Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.

  • volume volume

    - 家学渊源 jiāxuéyuānyuán ( 家世 jiāshì 学问 xuéwèn de 传授 chuánshòu yǒu 根源 gēnyuán )

    - nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)

  • volume volume

    - 相去 xiāngqù 不啻天渊 bùchìtiānyuān

    - xa nhau một trời một vực

  • volume volume

    - 渊博 yuānbó de 学者 xuézhě

    - học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.

  • volume volume

    - 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tụ họp của mọi thứ.

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 有个 yǒugè xiǎo 深渊 shēnyuān

    - Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao