Đọc nhanh: 渊渊 (uyên uyên). Ý nghĩa là: sâu và tĩnh lặng, tiếng trống.
渊渊 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sâu và tĩnh lặng
deep and still
✪ 2. tiếng trống
sound of a drum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊渊
- 谷底 可见 那 深渊
- Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.
- 渊家 孩子 很 聪明
- Con của nhà họ Uyên rất thông minh.
- 渊 医生 很 负责
- Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.
- 家学渊源 ( 家世 学问 的 传授 有 根源 )
- nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)
- 相去 不啻天渊
- xa nhau một trời một vực
- 渊博 的 学者
- học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.
- 渊薮
- nơi tụ họp của mọi thứ.
- 林中 有个 小 深渊
- Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渊›