Đọc nhanh: 渊壑 (uyên hác). Ý nghĩa là: thung lũng sâu.
渊壑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thung lũng sâu
deep valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊壑
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 沟壑
- khe suối
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 渊 医生 很 负责
- Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.
- 家学渊源
- gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
- 林中 有个 小 深渊
- Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壑›
渊›