Đọc nhanh: 渊博的学者 (uyên bác đích học giả). Ý nghĩa là: thư khố.
渊博的学者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư khố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊博的学者
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 渊博 的 学者
- học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.
- 他 是 个 博学 的 学者
- Anh ấy là một học giả thông thái.
- 先生 的 学问 博大精深
- Kiến thức của giáo viên rất sâu rộng.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 老师 是 学生 的 引导者
- Giáo viên là người chỉ dạy cho học sinh.
- 小说 的 主角 影射 作者 的 一个 同学
- nhân vật chính trong tiểu thuyết ám chỉ một người bạn của tác giả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
学›
渊›
的›
者›