Đọc nhanh: 渊薮 (uyên tẩu). Ý nghĩa là: nơi tụ tập (ví với nơi tập trung nhiều người và nhiều sự vật.). Ví dụ : - 罪恶的渊薮 nơi tập trung nhiều tội ác.
渊薮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi tụ tập (ví với nơi tập trung nhiều người và nhiều sự vật.)
比喻人或事物聚集的地方 (渊:深水,鱼所聚处;薮:水边草地,兽所聚处)
- 罪恶 的 渊薮
- nơi tập trung nhiều tội ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊薮
- 谷底 可见 那 深渊
- Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.
- 罪恶 的 渊薮
- nơi tập trung nhiều tội ác.
- 渊 医生 很 负责
- Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.
- 家学渊源
- gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.
- 渊博 的 学者
- học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
- 渊薮
- nơi tụ họp của mọi thứ.
- 林中 有个 小 深渊
- Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渊›
薮›