渊薮 yuānsǒu
volume volume

Từ hán việt: 【uyên tẩu】

Đọc nhanh: 渊薮 (uyên tẩu). Ý nghĩa là: nơi tụ tập (ví với nơi tập trung nhiều người và nhiều sự vật.). Ví dụ : - 罪恶的渊薮 nơi tập trung nhiều tội ác.

Ý Nghĩa của "渊薮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渊薮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơi tụ tập (ví với nơi tập trung nhiều người và nhiều sự vật.)

比喻人或事物聚集的地方 (渊:深水,鱼所聚处;薮:水边草地,兽所聚处)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 罪恶 zuìè de 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tập trung nhiều tội ác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊薮

  • volume volume

    - 谷底 gǔdǐ 可见 kějiàn 深渊 shēnyuān

    - Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.

  • volume volume

    - 罪恶 zuìè de 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tập trung nhiều tội ác.

  • volume volume

    - yuān 医生 yīshēng hěn 负责 fùzé

    - Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.

  • volume volume

    - 家学渊源 jiāxuéyuānyuán

    - gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.

  • volume volume

    - 渊博 yuānbó de 学者 xuézhě

    - học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.

  • volume volume

    - 李先生 lǐxiānsheng 学识渊博 xuéshíyuānbó 加人一等 jiārényīděng

    - Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.

  • volume volume

    - 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tụ họp của mọi thứ.

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 有个 yǒugè xiǎo 深渊 shēnyuān

    - Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Sǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFVK (廿火女大)
    • Bảng mã:U+85AE
    • Tần suất sử dụng:Thấp