渊识 yuān shì
volume volume

Từ hán việt: 【uyên thức】

Đọc nhanh: 渊识 (uyên thức). Ý nghĩa là: uyên bác và tinh vi.

Ý Nghĩa của "渊识" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渊识 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uyên bác và tinh vi

erudite and sophisticated

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊识

  • volume volume

    - 学识 xuéshí 渊深 yuānshēn

    - học thức uyên thâm

  • volume volume

    - 知识 zhīshí 渊博 yuānbó

    - tri thức uyên bác

  • volume volume

    - 立地书橱 lìdìshūchú ( 比喻 bǐyù 学识渊博 xuéshíyuānbó de rén )

    - tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 渊博 yuānbó

    - Kiến thức của anh ấy uyên bác.

  • volume volume

    - 知识 zhīshí hěn 渊深 yuānshēn

    - Kiến thức của người đó rất sâu.

  • volume volume

    - 李先生 lǐxiānsheng 学识渊博 xuéshíyuānbó 加人一等 jiārényīděng

    - Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.

  • volume volume

    - zài 绘画 huìhuà 音乐 yīnyuè 方面 fāngmiàn 知识 zhīshí 渊博 yuānbó

    - Ông ấy có kiến ​​thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí gòu 渊深 yuānshēn

    - Kiến thức của anh ấy đủ sâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao