Đọc nhanh: 渊奥 (uyên áo). Ý nghĩa là: Sâu kín khó hiểu., uyên áo.
渊奥 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sâu kín khó hiểu.
✪ 2. uyên áo
(学问、计谋等) 很深
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊奥
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 他 走进 了 奥室
- Anh ấy bước vào căn phòng bên trong.
- 他 想 揭开 生命 的 奥秘
- Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.
- 他们 解开 了 人体 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của cơ thể con người.
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 他 的 知识 渊博
- Kiến thức của anh ấy uyên bác.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 他 的 知识 够 渊深
- Kiến thức của anh ấy đủ sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
渊›