Đọc nhanh: 渊海 (uyên hải). Ý nghĩa là: vực sâu biển lớn (ví với nội dung sâu rộng.). Ví dụ : - 笔墨渊海 văn chương sâu rộng.
渊海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vực sâu biển lớn (ví với nội dung sâu rộng.)
深渊和大海,比喻内容广而深
- 笔墨 渊海
- văn chương sâu rộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊海
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 笔墨 渊海
- văn chương sâu rộng.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
渊›