Đọc nhanh: 渊广 (uyên quảng). Ý nghĩa là: rộng và bao quát (kiến thức, v.v.).
渊广 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng và bao quát (kiến thức, v.v.)
broad and extensive (of knowledge etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊广
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 交游 很广
- giao du rất rộng.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
渊›