Đọc nhanh: 渊源 (uyên nguyên). Ý nghĩa là: nguồn gốc; ngọn nguồn; cội nguồn; bắt nguồn; uyên nguyên.
渊源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn gốc; ngọn nguồn; cội nguồn; bắt nguồn; uyên nguyên
比喻事情的本原
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 家学渊源
- gia đình có gốc (truyền thống) học giỏi.
- 家学渊源 ( 家世 学问 的 传授 有 根源 )
- nguồn gốc của gia học (nguồn gốc học vấn lưu truyền trong gia đình.)
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他们 掠取 我们 的 资源
- Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.
- 他们 通过 合作 获取 资源
- Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渊›
源›