渊泓 yuān hóng
volume volume

Từ hán việt: 【uyên hoằng】

Đọc nhanh: 渊泓 (uyên hoằng). Ý nghĩa là: rộng lớn và sâu sắc.

Ý Nghĩa của "渊泓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渊泓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rộng lớn và sâu sắc

vast and profound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊泓

  • volume volume

    - 谷底 gǔdǐ 可见 kějiàn 深渊 shēnyuān

    - Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.

  • volume volume

    - 渊家 yuānjiā 孩子 háizi hěn 聪明 cōngming

    - Con của nhà họ Uyên rất thông minh.

  • volume volume

    - 学识 xuéshí 渊深 yuānshēn

    - học thức uyên thâm

  • volume volume

    - yuān 医生 yīshēng hěn 负责 fùzé

    - Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.

  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 渊澄 yuānchéng

    - cảnh vật sâu lắng

  • volume volume

    - 渊博 yuānbó de 学者 xuézhě

    - học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.

  • volume volume

    - 李先生 lǐxiānsheng 学识渊博 xuéshíyuānbó 加人一等 jiārényīděng

    - Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 有个 yǒugè xiǎo 深渊 shēnyuān

    - Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoằng
    • Nét bút:丶丶一フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENI (水弓戈)
    • Bảng mã:U+6CD3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao