Đọc nhanh: 渊泓 (uyên hoằng). Ý nghĩa là: rộng lớn và sâu sắc.
渊泓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng lớn và sâu sắc
vast and profound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊泓
- 谷底 可见 那 深渊
- Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.
- 渊家 孩子 很 聪明
- Con của nhà họ Uyên rất thông minh.
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
- 渊 医生 很 负责
- Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.
- 景色 渊澄
- cảnh vật sâu lắng
- 渊博 的 学者
- học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
- 林中 有个 小 深渊
- Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泓›
渊›