Đọc nhanh: 渊玄 (uyên huyền). Ý nghĩa là: chiều sâu, sự sâu sắc.
渊玄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiều sâu
depth
✪ 2. sự sâu sắc
profundity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊玄
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 故弄玄虚
- cố tình mê hoặc
- 渊 医生 很 负责
- Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.
- 景色 渊澄
- cảnh vật sâu lắng
- 她 穿 了 一件 玄色 的 连衣裙
- Cô ấy mặc một chiếc váy liền màu đen.
- 这门 学问 义理 玄深
- Chỗ học vấn này có lý lẽ sâu xa.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
- 林中 有个 小 深渊
- Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渊›
玄›