Đọc nhanh: 渊虑 (uyên lự). Ý nghĩa là: những suy nghĩ hoặc ý tưởng sâu sắc.
渊虑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những suy nghĩ hoặc ý tưởng sâu sắc
profound thoughts or ideas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊虑
- 顾虑重重
- suy tư ngổn ngang.
- 他 对 未来 很 忧虑
- Anh ấy rất lo lắng về tương lai.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 他 在 考虑 这个 问题
- Anh ấy đang suy nghĩ về vấn đề này.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
- 他 对 这个 计划 有 很多 顾虑
- Anh ấy lo ngại về kế hoạch này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渊›
虑›