渊诣 yuān yì
volume volume

Từ hán việt: 【uyên nghệ】

Đọc nhanh: 渊诣 (uyên nghệ). Ý nghĩa là: ý nghĩa sâu sắc và sâu sắc.

Ý Nghĩa của "渊诣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

渊诣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý nghĩa sâu sắc và sâu sắc

deep and profound meaning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊诣

  • volume volume

    - de xīn 寒冷 hánlěng xiàng 黑暗 hēiàn 深渊 shēnyuān

    - Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.

  • volume volume

    - yuān 医生 yīshēng hěn 负责 fùzé

    - Bác sĩ Uyên rất có trách nhiệm.

  • volume volume

    - 景色 jǐngsè 渊澄 yuānchéng

    - cảnh vật sâu lắng

  • volume volume

    - 造诣 zàoyì hěn gāo

    - trình độ rất cao

  • volume volume

    - 渊博 yuānbó de 学者 xuézhě

    - học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.

  • volume volume

    - 李先生 lǐxiānsheng 学识渊博 xuéshíyuānbó 加人一等 jiārényīděng

    - Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.

  • volume volume

    - de 古琴 gǔqín 造诣 zàoyì 已达 yǐdá 炉火纯青 lúhuǒchúnqīng

    - Tạo chỉ của cô ở phương diện đàn cổ đã cực kỳ điêu luyện, trình độ rất cao.

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 有个 yǒugè xiǎo 深渊 shēnyuān

    - Trong rừng có một vực nước sâu nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XIVPA (重戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình