Đọc nhanh: 液压机械 (dịch áp cơ giới). Ý nghĩa là: Máy thủy lực.
液压机械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy thủy lực
液压机械是通过流体能进行工作的设备和工具。在重型设备中常见出现。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压机械
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 工人 定期 膏 机械
- Công nhân định kỳ bôi dầu máy.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 他 机械 地 回答 我 的 问题
- Cô ấy máy móc trả lời câu hỏi của tôi.
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
机›
械›
液›