Đọc nhanh: 液压挖掘机 (dịch áp oạt quật cơ). Ý nghĩa là: máy rải đường (Máy móc).
液压挖掘机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy rải đường (Máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压挖掘机
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 他 最 后悔 的 是 那座 坟墓 的 挖掘
- Điều ông tiếc nuối nhất là việc khai quật lăng mộ ấy
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 他 的 音乐 天赋 被 他 的 老师 挖掘 了 出来
- Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.
- 手机 被 压得 坏 了
- Điện thoại bị đè hỏng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
挖›
掘›
机›
液›