Đọc nhanh: 液压传动 (dịch áp truyền động). Ý nghĩa là: truyền động thủy lực.
液压传动 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền động thủy lực
hydraulic drive; hydraulic transmission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压传动
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 发动 攻击 的 谣传 後 来 得到 了 证实
- Những tin đồn về cuộc tấn công sau đó đã được chứng thực.
- 很多 队员 渐渐 变得 动作 迟缓 了 。 这 支队 所 需 的 是 一些 新鲜血液
- Nhiều thành viên trong đội dần trở nên chậm chạp trong việc thực hiện hành động. Đội cần một chút máu tươi.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 传统 风俗 丰富多彩 动人
- Phong tục truyền thống đa dạng và hấp dẫn.
- 他们 跟 社区 宣传 节日 活动
- Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
压›
液›