Đọc nhanh: 液压滤 (dịch áp lự). Ý nghĩa là: lọc thủy lực.
液压滤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọc thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压滤
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他 不断 向 对方 施压
- Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
- 今天 老师 又 压堂 了
- Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
液›
滤›