Đọc nhanh: 液化装置 (dịch hoá trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị hóa lỏng.
液化装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị hóa lỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液化装置
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 化装舞会
- dạ vũ hoá trang.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 我们 买 了 一个 新 装置
- Chúng tôi đã mua một thiết bị mới.
- 文化 传承 是 民族 的 血液
- Di sản văn hóa là cốt yếu của dân tộc.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 他们 参加 了 化装 的 舞会
- Họ tham gia buổi khiêu vũ hóa trang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
液›
置›
装›