Đọc nhanh: 液压管 (dịch áp quản). Ý nghĩa là: ống thủy lực.
液压管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压管
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 我要 试着 动一动 导液 管
- Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 这是 输液管 儿
- Đây là ống truyền dịch.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
液›
管›