Đọc nhanh: 液压泵 (dịch áp bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm thủy lực.
液压泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm thủy lực
为液压传动提供加压液体的一种液压元件,是泵的一种。它的功能是把动力机(如电动机和内燃机等)的机械能转换成液体的压力能。影响液压泵的使用寿命因素很多,除了泵自身设计、制造因素外和一些与泵使用相关元件(如联轴器、滤油器等)的选用、试车运行过程中的操作等也有关系。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压泵
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 他们 以 气势 压倒 对手
- Họ áp đảo đối thủ bằng khí thế.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 今天 老师 又 压堂 了
- Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
泵›
液›