Đọc nhanh: 液压油 (dịch áp du). Ý nghĩa là: Dầu thủy lực.
液压油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu thủy lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 液压油
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
油›
液›