Đọc nhanh: 晕车 (vựng xa). Ý nghĩa là: say xe; say tàu. Ví dụ : - 他一坐车就晕车。 Anh ấy cứ lên xe là say xe.. - 我被晕车了。 Tôi bị say xe.. - 你坐车被晕车吗? Bạn có bị say xe khi đi xe không?
晕车 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say xe; say tàu
乘车时出现头晕、呕吐现象
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 我 被 晕车 了
- Tôi bị say xe.
- 你 坐车 被 晕车 吗 ?
- Bạn có bị say xe khi đi xe không?
- 我 很 害怕 晕车
- Tôi rất sợ say xe.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕车
- 你 坐车 被 晕车 吗 ?
- Bạn có bị say xe khi đi xe không?
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 我 被 晕车 了
- Tôi bị say xe.
- 我 很 害怕 晕车
- Tôi rất sợ say xe.
- 她 因为 晕车 而 呕吐 不止
- Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晕›
车›