晕车 yùnchē
volume volume

Từ hán việt: 【vựng xa】

Đọc nhanh: 晕车 (vựng xa). Ý nghĩa là: say xe; say tàu. Ví dụ : - 他一坐车就晕车。 Anh ấy cứ lên xe là say xe.. - 我被晕车了。 Tôi bị say xe.. - 你坐车被晕车吗? Bạn có bị say xe khi đi xe không?

Ý Nghĩa của "晕车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晕车 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. say xe; say tàu

乘车时出现头晕、呕吐现象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坐车 zuòchē jiù 晕车 yùnchē

    - Anh ấy cứ lên xe là say xe.

  • volume volume

    - bèi 晕车 yùnchē le

    - Tôi bị say xe.

  • volume volume

    - 坐车 zuòchē bèi 晕车 yùnchē ma

    - Bạn có bị say xe khi đi xe không?

  • volume volume

    - hěn 害怕 hàipà 晕车 yùnchē

    - Tôi rất sợ say xe.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晕车

  • volume volume

    - 坐车 zuòchē bèi 晕车 yùnchē ma

    - Bạn có bị say xe khi đi xe không?

  • volume volume

    - 坐车 zuòchē jiù 晕车 yùnchē

    - Anh ấy cứ lên xe là say xe.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 三轮车 sānlúnchē

    - một chiếc xe ba bánh.

  • volume volume

    - bèi 晕车 yùnchē le

    - Tôi bị say xe.

  • volume volume

    - hěn 害怕 hàipà 晕车 yùnchē

    - Tôi rất sợ say xe.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 晕车 yùnchē ér 呕吐 ǒutù 不止 bùzhǐ

    - Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 请问 qǐngwèn 有没有 yǒuméiyǒu 晕车药 yùnchēyào

    - Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?

  • volume volume

    - zuò 汽车 qìchē jiù yūn

    - Anh ấy cứ đi xe là bị say.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao